--

bất bình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất bình

+ adj  

  • như bất bằng
  • Dissatisfied with, discontented with
    • bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang
      his discontent exploded into a thunderous anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất bình"
Lượt xem: 446